Khi đi mua sắm các thiết bị gia dụng trong gia đình bạn thường được nhân viên tư vấn, thiết bị có công nghệ Inverter hiện đại. Thế Công nghệ Inverter là gì? Các ưu nhược điểm của công nghệ Inverter. Hãy cùng Giao Tiếp Công Nghệ tìm hiểu trong bài viết hôm nay nhé.
1. Công nghệ Inverter là gì?
Công nghệ Inverter ( còn gọi là công nghệ biến tần) là công nghệ kiểm soát công suất thiết bị nhằm tránh lãng phí năng lượng không đáng có.
Công nghệ Inverter là một công nghệ điều khiển tốc độ động cơ bằng các hệ thống điện tử, thay vì sử dụng các hệ thống cơ khí truyền thống như động cơ không đồng bộ (AC) và động cơ một chiều (DC). Công nghệ Inverter được sử dụng để điều khiển tốc độ quay của động cơ, giảm thiểu mức tiêu thụ điện năng, tăng độ chính xác và độ bền của hệ thống.
Cụ thể, công nghệ Inverter hoạt động bằng cách biến đổi dòng điện xoay chiều (AC) đầu vào thành dòng điện xoay chiều đầu ra có tần số và biên độ khác nhau, điều khiển tốc độ quay của động cơ. Bằng cách điều chỉnh tần số và biên độ dòng điện đầu ra, công nghệ Inverter cho phép điều khiển tốc độ quay của động cơ một cách chính xác và linh hoạt.
Công nghệ Inverter được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm sản xuất công nghiệp, điều hòa không khí, tàu thủy, ô tô, thiết bị y tế và các hệ thống năng lượng mặt trời. Với khả năng tiết kiệm năng lượng và tăng năng suất, công nghệ Inverter đang trở thành một công nghệ quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng.
2. Công nghệ Inverter hoạt động theo nguyên lý gì?
Công nghệ Inverter hoạt đồng dựa trên nguyên lý đơn giản như sau:
Đầu tiên, dòng điện xoay chiều được biến thành nguồn một chiều. Quá trình chuyển đổi này được thực hiện bởi bộ chỉnh lưu cầu Diode và tụ điện. Khi đó, hệ số công suất cosφ không phụ thuộc vào cấp tải, có giá trị ≥ 0,96.
Tiếp theo, dòng điện một chiều được biến đổi thành điện áp xoay chiều ba pha đối xứng. Công đoạn này được thực hiện thông qua hệ IGBT (Transistor có cực điều khiển cách ly) bằng phương pháp điều chế độ rộng xung (PWM).
Nhờ sự tiến bộ của công nghệ bán dẫn lực, tần số chuyển mạch xung có thể lên tới dải tần số siêu âm. Nhờ vậy, máy vận hành êm ái, giảm tiếng ồn, tiết kiệm điện trong quá trình vận hành.
3. Ưu nhược điểm của công nghệ Inverter.
a. Ưu điểm.
- Công nghệ Inverter cho ưu điểm vượt trội tiết kiệm điện lên tới 60% so với thiết bị thông thường.
- Giúp thiết bị vận hành êm ái phù hợp gia đình có trẻ nhỏ và người lớn tuổi.
- Các thiết bị như điều hòa, tủ lạnh được trang bị công nghệ này làm lạnh nhanh chóng và giúp ổn định nhiệt độ.
- Các thiết bị trang bị công nghệ Inverter cho đồ bền cao và an toàn khi sử dụng.
b. Nhược điểm.
- Giá thành thiết bị có trang bị công nghệ này thường cao hơn so với loại thường.
- Chi phí sửa chữa cũng cao hơn cho nên không phải gia đình nào cũng lựa chọn.
4. Những thiết bị ứng dụng công nghệ Inverter.
Công nghệ inverter được sử dụng trong nhiều thiết bị điện gia dụng, bao gồm điều hòa không khí, tủ lạnh, máy giặt, bếp từ và lò vi sóng,…. Công nghệ này có mục đích tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của các thiết bị và tiết kiệm năng lượng.
a. Điều hòa.
Trong điều hòa không khí, công nghệ inverter sử dụng một bộ điều khiển điện tử để điều chỉnh tốc độ quạt và công suất làm lạnh của máy. Thay vì hoạt động ở chế độ tắt/mở truyền thống, điều hòa inverter có thể điều chỉnh công suất làm lạnh của máy theo nhu cầu thực tế. Điều này giúp giảm tiêu thụ điện năng và điều hòa không khí hiệu quả hơn.
b. Tủ lạnh.
Trên tủ lạnh, công nghệ Inverter sử dụng một bộ biến tần để điều chỉnh tốc độ nén và làm lạnh của máy. Thay vì bật/tắt nén làm lạnh như tủ lạnh thông thường, tủ lạnh Inverter có thể điều chỉnh công suất nén theo nhu cầu làm lạnh. Điều này giúp duy trì nhiệt độ ổn định, giảm tiêu thụ năng lượng và tiếng ồn.
c. Máy giặt.
Máy giặt inverter sử dụng công nghệ inverter để điều chỉnh tốc độ quay của động cơ. Thông qua việc điều chỉnh tốc độ quay linh hoạt, máy giặt inverter sử dụng ít năng lượng hơn và đảm bảo hiệu suất giặt tốt hơn. Ngoài ra, việc điều chỉnh tốc độ quay còn giúp giảm tiếng ồn và gia tăng tuổi thọ của máy.
d. Bếp từ.
Trên bếp từ, công nghệ inverter được sử dụng để điều chỉnh công suất đun nấu. Bằng cách điều chỉnh dòng điện và tần số, bếp từ inverter có thể cung cấp mức công suất chính xác theo yêu cầu nấu nướng. Điều này mang lại sự linh hoạt và tiết kiệm năng lượng hơn so với bếp từ thông thường.
e. Lò vi sóng.
Trong lò vi sóng, công nghệ Inverter cho phép điều chỉnh công suất vi sóng. Thông qua việc điều chỉnh công suất, lò vi sóng Inverter có thể đảm bảo đồng đều và nhanh chóng trong quá trình nấu nướng, giảm thiểu nguy cơ nấu cháy và tiết kiệm năng lượng.
Tóm lại, công nghệ Inverter được áp dụng trong nhiều thiết bị điện gia dụng nhằm tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng. Nó giúp điều chỉnh công suất hoạt động của các thiết bị theo nhu cầu thực tế, đồng thời giảm tiêu thụ năng lượng và tiếng ồn.
Trên đây là bài viết công nghệ Inverter, hy vọng bài viết mang lại thông tin hữu ích cho bạn. Nếu bạn có thắc mắc gì có thể để lại trong phần bình luận bên dưới. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết!